--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều nhi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều nhi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều nhi
+
(cũ) Belovad daughter
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
kiều nhi
:
(cũ) Belovad daughter
+
animus
:
tinh thần phấn chấn
+
quash
:
(pháp lý) huỷ bỏ, bác đito quash the verdic huỷ bỏ bản án
+
corvus corax
:
loài quạ thường, quạ đen lớn có mỏ thẳng, đuôi dài hình nêm
+
dao pha
:
All-purpose knifeAnh ấy như con dao phaHe is a jack-of-all-trades